Máy phát điện Hữu Toàn

Lựa chọn máy phát điện phù hợp với nhu cầu của bạn

Nhấn và chọn tên máy phát điện muốn so sánh (Tối đa là 3 máy)
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
This is some text inside of a div block.
Máy phát điện
Loại
Tần số
Điện áp
Số pha - Số dây - Hệ số công suất
Công suất định mức (50Hz/60Hz)
Công suất dự phòng (50Hz/60Hz)
Động cơ
Model động cơ
Loại
Kiểu nạp khí
Kiểu bộ điều tốc
Hệ thống khởi động
Số xylanh - Kiểu bố trí
Đường kính x Khoảng chạy
Tổng dung tích xylanh
Tốc độ quay
Công suất tối đa (3600 rpm)
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Tiêu hao nhiên liệu
Dung tích thùng nhiên liệu (Trần/Giảm thanh)
Dung tích dầu bôi trơn
Kích thước (Trần/Giảm thanh)
Dài
Rộng
Cao
Trọng lượng khô
Độ ồn (dB±5)
HK16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
242.6 kg
-- / 73 dB
HK16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
160 kg
-- / 79 dB
HK16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
162.6 kg
-- / 79 dB
HK16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
-- / 73 dB
HK7500DXE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1065
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
-- / 76 dB
HK7500DX
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1055
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
78 kg
-- / 76 dB
HK7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440-1103
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
7.3 L
1.3 L
1.3 L
680 mm
510 mm
510 mm
76 kg
-- / 78 dB
HG7500SE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
HG16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
Vui lòng chọn máy phát điện
HK16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
242.6 kg
-- / 73 dB
HK16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
160 kg
-- / 79 dB
HK16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
162.6 kg
-- / 79 dB
HK16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
-- / 73 dB
HK7500DXE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1065
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
-- / 76 dB
HK7500DX
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1055
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
78 kg
-- / 76 dB
HK7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440-1103
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
7.3 L
1.3 L
1.3 L
680 mm
510 mm
510 mm
76 kg
-- / 78 dB
HG7500SE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
HG16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
Vui lòng chọn máy phát điện
HK16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
242.6 kg
-- / 73 dB
HK16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
160 kg
-- / 79 dB
HK16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
380V / 415V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14.0 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
25 L
1.9 L
1.9 L
980 mm
640 mm
750 mm
162.6 kg
-- / 79 dB
HK16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11.0 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
KOHLER CH680 - 3048
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
2-V
80 x 67 mm
674 cc
3000 / 3600 rpm
22.5 Hp
22.5 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
6.4 / 7.3 (100% L/h)
31 L
1.9 L
1.9 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
-- / 73 dB
HK7500DXE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1065
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
-- / 76 dB
HK7500DX
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440 - 1055
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
17 L
1.3 L
1.3 L
690 mm
520 mm
520 mm
78 kg
-- / 76 dB
HK7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.6 kVA / 6.5 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.6 kVA / 6.5 kVA
KOHLER CH440-1103
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
KOHLER
1
89 x 69 mm
429 cc
3000 / 3600 rpm
14 Hp
14 Hp
Xăng không chì octane 87 hoặc cao hơn
3.6 / 4.5 (100% L/h)
7.3 L
1.3 L
1.3 L
680 mm
510 mm
510 mm
76 kg
-- / 78 dB
HG7500SE
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
HG16000TDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG7500
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
5.5 kVA / 6.4 kVA
6 kVA / 7.1 kVA
5.5 kVA / 6.4 kVA
HONDA GX390
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
1
88 x 64 mm
389 cc
3000 / 3600 rpm
13.0 Hp
13.0 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
3.0 / 3.5 (100% L/h)
17 L
1.1 L
1.1 L
690 mm
520 mm
520 mm
81 kg
76 dB
HG16000SDX OP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
1-2-1
10 kVA / 11.2 kVA
11 kVA / 12.5 kVA
10 kVA / 11.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
980 mm
640 mm
754 mm
160 kg
77 dB
HG16000TDX SP
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
50Hz / 60Hz
220V / 240V
3-4-0.8
12.5 kVA / 14.2 kVA
14 kVA / 15.6 kVA
12.5 kVA / 14.2 kVA
HONDA GX630
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, giải nhiệt cưỡng bức bằng gió
Tự nhiên
Cơ khí
HONDA
2-V
78 x 72 mm
688 cc
3000 / 3600 rpm
20.8 Hp
20.8 Hp
Xăng không chì octane 86 hoặc cao hơn
5.6 / 6.0 (100% L/h)
25 L
2 L
2 L
1343 mm
660 mm
750 mm
260 kg
71 dB
Vui lòng chọn máy phát điện
Cần hỗ trợ để tìm sản phẩm hoặc giải pháp phù hợp cho dự án của bạn?

Chuyện nhỏ! Hãy để chúng tôi giải quyết mọi khó khăn của bạn ngay bây giờ!

Tư vấn